Bài 82 – “话说‘慢点儿’” kể về trải nghiệm của một du học sinh khi mới đến Trung Quốc, từ đó mở ra cái nhìn sâu sắc về sự khác biệt văn hóa giữa lối sống nhanh và sự điềm tĩnh của người Trung Quốc. Qua câu nói quen thuộc “慢点儿!”, bài học không chỉ phản ánh nét văn hóa ứng xử tinh tế mà còn truyền tải thông điệp nhân văn về sự cẩn trọng, chu đáo và tình người trong đời sống. Đây là bài học tiêu biểu kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ và giá trị sống.
←Xem lại Bài 81: Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 Phiên bản cũ
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 6 tại đây
Từ vựng
1️⃣ 话说 /huàshuō/ (động từ) (thoại thuyết): chuyện kể rằng, lại nói
Cách viết chữ hán:
🔊 话说,这件事是真的。
- Huàshuō, zhè jiàn shì shì zhēn de.
- Nghe nói, chuyện này là thật.
2️⃣ 关系 /guānxì/ (danh từ) (quan hệ): mối liên hệ, quan hệ
Cách viết chữ hán:
🔊 我们的关系很好。
- Wǒmen de guānxì hěn hǎo.
- Mối quan hệ của chúng tôi rất tốt.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung